Chi tiết sản phẩm
Giới thiệu dòng xe Thaco Frontier TF2800 (gọi tắt là thaco tf2800) dòng xe tải nhẹ máy dầu, lắp ráp trong nước, trang bị động cơ thương hiệu YUNNEI D19TCIE3 (EURO5 - Động cơ tiêu chuẩn khí thải châu âu đạt mức 5). Công suất 85kw với (116hp). Mô-men xoắn cực đại với 285N.m sử dụng nhiên liệu Dầu diesel. Lốp 185R15 đơn trước sau bánh đôi.
TF2800 là dòng xe tải 1t99 sử dụng hợp lý, đáp ứng nhu cầu tải trọng lượng xe 1,99 ~ 2 tấn, thích hợp cho thành phố nhanh, hậu cần, vv.. Vận chuyển hàng hóa vận chuyển nhẹ. Kích thước thùng hàng dự kiến 3500 x 1670 x 1410/1720 mm (TF2800 thùng mui bạt 3 bửng). Đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của thành phố, vận chuyển di chuyển nhỏ gọn linh hoạt.
Về nội thất đầy đủ chức năng, thoải mái nhu cầu của bạn, cabin 2 người ngồi. Được trang bị 4 tay lái đa chức năng, Khóa trung tâm, vv.. Thích thiết kế xe khách hơn với bảng điều khiển trung tâm thêm thanh viền chrome để trang trí, nhìn đẹp hơn.
Thông số kỹ thuật xe tải 1T99 Thaco 1.99 tấn Frontier TF2800 thế hệ mới Euro5 2022
Nhãn hiệu : | THACO FRONTIER TF2800 TH43A29R116-M31 |
Số chứng nhận : | 0536/VAQ09 - 01/22 - 00 |
Ngày cấp : | 10/03/2022 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : | --- |
Cơ sở sản xuất : | Công ty TNHH MTV sản xuất và lắp ráp xe tải THACO |
Địa chỉ : | KCN cơ khí ô tô Chu Lai Trường Hải, X. Tam Hiệp, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
Thông số chung: | |
Trọng lượng bản thân : | 2130 kg |
Phân bố : - Cầu trước : | 1105 kg |
- Cầu sau : | 1025 kg |
Tải trọng cho phép chở : | 1990 kg |
Số người cho phép chở : | 02 người |
Trọng lượng toàn bộ : | - kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5415 x 1835 x 2620 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 3500 x 1670 x 1410/1720 mm |
Khoảng cách trục : | 2880 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1440/1325 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D19TCIE3 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 1910 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 85 kW/ 3600 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 185R15 /185R15 dual |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: Khối lượng theo thiết kế lớn nhất cho phép phân bố lên cụm trục trước/sau: 1.750/3.400 kg;- Xe thành phẩm được sản xuất, lắp ráp từ loại ô tô sát xi này có khối lượng bản thân không được lớn hơn 2510 kg
Vui lòng đợi ...